Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
phụ trách



verb
to undertake; to be in charge of

[phụ trách]
to undertake; to be in charge of...; to be responsible for...
Phụ trách vận chuyển thương binh
To be responsible for transporting the wounded soldiers



Giá»›i thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ Ä‘iển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Há»c từ vá»±ng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.